🌟 힘들어지다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 힘들어지다 (
힘드러지다
) • 힘들어지어 (힘드러지어
힘드러지여
) 힘들어져 (힘드러저
) • 힘들어지니 (힘드러지니
)
🗣️ 힘들어지다 @ Giải nghĩa
- 휘늘어지다 : 지치거나 힘이 없어 몸을 가누기가 힘들어지다.
🌷 ㅎㄷㅇㅈㄷ: Initial sound 힘들어지다
-
ㅎㄷㅇㅈㄷ (
힘들어지다
)
: 힘이 많이 쓰이는 면이 생기다.
Động từ
🌏 BỊ MẤT SỨC: Có vẻ sức lực bị dùng nhiều.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Chào hỏi (17) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình (57) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả trang phục (110) • Giáo dục (151) • Luật (42) • Diễn tả tính cách (365) • Sức khỏe (155) • Thời tiết và mùa (101) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Triết học, luân lí (86) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Lịch sử (92)