🌟 힘들어지다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 힘들어지다 (
힘드러지다
) • 힘들어지어 (힘드러지어
힘드러지여
) 힘들어져 (힘드러저
) • 힘들어지니 (힘드러지니
)
🗣️ 힘들어지다 @ Giải nghĩa
- 휘늘어지다 : 지치거나 힘이 없어 몸을 가누기가 힘들어지다.
🌷 ㅎㄷㅇㅈㄷ: Initial sound 힘들어지다
-
ㅎㄷㅇㅈㄷ (
힘들어지다
)
: 힘이 많이 쓰이는 면이 생기다.
Động từ
🌏 BỊ MẤT SỨC: Có vẻ sức lực bị dùng nhiều.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn luận (36) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Thể thao (88) • Vấn đề xã hội (67) • Tôn giáo (43) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tìm đường (20) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (23) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi món (132) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Hẹn (4) • Sự khác biệt văn hóa (47)