🌟 -란다
📚 Annotation: '-라고 한다'가 줄어든 말이다.
🌷 ㄹㄷ: Initial sound -란다
-
ㄹㄷ (
리듬
)
: 소리의 높낮이, 길이, 세기 등이 일정하게 반복되는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 NHỊP, NHỊP ĐIỆU: Việc độ cao thấp, độ dài, độ mạnh của âm thanh được lặp đi lặp lại một cách nhất định. -
ㄹㄷ (
리더
)
: 조직이나 단체 등을 이끌어 가는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI LÃNH ĐẠO, NHÀ LÃNH ĐẠO, TRƯỞNG CỦA ...: Người dẫn dắt tổ chức hay tập thể v.v... -
ㄹㄷ (
리드
)
: 앞장서서 이끌어 감.
Danh từ
🌏 SỰ DẪN DẮT, SỰ LÃNH ĐẠO: Việc đứng trước và dẫn đi. -
ㄹㄷ (
라도
)
: 그것이 최선은 아니나 여럿 중에서는 그런대로 괜찮음을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 DÙ LÀ, MẶC DÙ LÀ: Trợ từ thể hiện cái đó không phải là tối ưu nhưng tạm được trong số đó.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Du lịch (98) • Diễn tả trang phục (110) • Đời sống học đường (208) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề môi trường (226) • Lịch sử (92) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • So sánh văn hóa (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả ngoại hình (97) • Việc nhà (48) • Giáo dục (151) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (119) • Tìm đường (20) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khoa học và kĩ thuật (91)