🌟 -란다

1. (아주낮춤으로) 다른 사람에게 들어서 알고 있는 사실을 듣는 사람에게 전할 때 쓰는 표현.

1. NGHE NÓI, NGHE BẢO, ĐƯỢC BIẾT: (cách nói rất hạ thấp) Cấu trúc dùng khi truyền đạt cho người khác sự việc biết được do nghe từ người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지수가 자기의 고향은 제주도란다.
    Jisoo's hometown is jeju island.
  • Google translate 승규는 끝까지 자기가 한 일이 아니란다.
    Seung-gyu didn't do it until the end.
  • Google translate 동생은 훌륭한 의사가 되는 것이 꿈이란다.
    My brother's dream is to be a good doctor.
  • Google translate 엄마, 이게 뭐예요?
    Mom, what is this?
    Google translate 응. 아까 민준이가 놓고 갔는데 너한테 주는 선물이란다.
    Yeah. minjun left it earlier, but it's a gift for you.
Từ tham khảo -ㄴ단다: (아주낮춤으로) 다른 사람에게 들어서 알고 있는 사실을 듣는 사람에게 전할 때…
Từ tham khảo -는단다: (아주낮춤으로) 다른 사람에게 들어서 알고 있는 사실을 듣는 사람에게 전할 때…
Từ tham khảo -단다: (아주낮춤으로) 다른 사람에게 들어서 알고 있는 사실을 듣는 사람에게 전할 때 …

-란다: -randa,という【と言う】。そうだ。とのことだ,,,,,nghe nói, nghe bảo, được biết,บอกว่าเป็น...นะ, บอกว่าเป็น...แหละ,katanya~,,(无对应词汇),

2. (아주낮춤으로) 다른 사람에게 들은 명령의 말을 듣는 사람에게 전할 때 쓰는 표현.

2. BẢO HÃY…, BẢO RẰNG HÃY...: (cách nói rất hạ thấp) Cấu trúc dùng khi truyền đạt cho người nghe về mệnh lệnh đã nghe từ người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 승규가 여기서 조금만 기다리란다.
    Seung-gyu says to wait here for a while.
  • Google translate 어머니가 공항에 도착하자마자 전화하란다.
    Mother said to call me as soon as she got to the airport.
  • Google translate 직원이 점심 시간이니 오후 한시 이후에 다시 오란다.
    Staff is lunchtime, so come back after 1 p.m.
  • Google translate 무슨 책을 그렇게 열심히 읽어?
    What book do you read so hard?
    Google translate 지수가 정말 재밌다고 나보고도 읽어 보란다.
    Jisoo says it's really fun, and she tells me to read it.
Từ tham khảo -으란다: (아주낮춤으로) 다른 사람에게 들은 명령의 말을 듣는 사람에게 전할 때 쓰는 …

📚 Annotation: '-라고 한다'가 줄어든 말이다.

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91)