🌟 벙싯벙싯하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 벙싯벙싯하다 (
벙싣뻥시타다
)
📚 Từ phái sinh: • 벙싯벙싯: 입을 조금 크게 벌리고 소리 없이 가볍게 자꾸 웃는 모양.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi món (132) • Tôn giáo (43) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (23) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tính cách (365) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thể thao (88) • Chính trị (149) • Cảm ơn (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sức khỏe (155) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (52) • Tâm lí (191) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Du lịch (98) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề môi trường (226) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Lịch sử (92) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)