🌟 벙긋벙긋하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 벙긋벙긋하다 (
벙귿뻥그타다
)
📚 Từ phái sinh: • 벙긋벙긋: 입을 조금 크게 벌리고 소리 없이 가볍게 자꾸 웃는 모양.
• Giải thích món ăn (119) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sở thích (103) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chính trị (149) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tôn giáo (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Luật (42) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tính cách (365) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chế độ xã hội (81) • Hẹn (4) • Việc nhà (48) • Khí hậu (53) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn luận (36) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)