🌟 효성스럽다 (孝誠 스럽다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 효성스럽다 (
효ː성스럽따
) • 효성스러운 (효ː성스러운
) • 효성스러워 (효ː성스러워
) • 효성스러우니 (효ː성스러우니
) • 효성스럽습니다 (효ː성스럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 효성스레: 마음을 다하여 부모를 섬기는 태도가 있게.
🌷 ㅎㅅㅅㄹㄷ: Initial sound 효성스럽다
-
ㅎㅅㅅㄹㄷ (
호사스럽다
)
: 화려하고 사치스럽다.
Tính từ
🌏 SANG TRỌNG, XA HOA: Xa xỉ và hào nhoáng. -
ㅎㅅㅅㄹㄷ (
한심스럽다
)
: 정도에 너무 지나치거나 모자라서 딱하거나 어이없는 데가 있다.
Tính từ
🌏 ĐÁNG THƯƠNG, THẢM HẠI: Mức độ vượt quá hay thiếu hụt nên có phần đáng thương hay sững sờ. -
ㅎㅅㅅㄹㄷ (
효성스럽다
)
: 부모를 잘 모시어 받드는 태도가 있다.
Tính từ
🌏 HIẾU THẢO: Thái độ phụng dưỡng và chăm sóc bố mẹ chu đáo. -
ㅎㅅㅅㄹㄷ (
황송스럽다
)
: 분에 넘쳐 고맙고도 부담스러운 느낌이 있다.
Tính từ
🌏 RUN RẨY, NGƯỢNG NGÙNG: Có cảm giác vừa biết ơn vừa e ngại vì vượt quá bổn phận. -
ㅎㅅㅅㄹㄷ (
험상스럽다
)
: 모양이나 상태가 매우 거칠고 사나운 데가 있다.
Tính từ
🌏 HUNG HĂNG, HIỂM ĐỘC: Bộ dạng hay trạng thái có nét rất gai góc và hung tợn.
• Sở thích (103) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn ngữ (160) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (78) • Giải thích món ăn (119) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Hẹn (4) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề xã hội (67) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình (57) • Du lịch (98) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt công sở (197)