🌟 복닥대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 복닥대다 (
복딱때다
)
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sức khỏe (155) • Chào hỏi (17) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả trang phục (110) • Thể thao (88) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Việc nhà (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sở thích (103) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (255) • Tìm đường (20) • Ngôn ngữ (160)