🌟 후회스럽다 (後悔 스럽다)

☆☆   Tính từ  

1. 이전에 자신이 한 일이 잘못임을 깨닫고 스스로 자신의 잘못을 꾸짖는 데가 있다.

1. ĐẦY HỐI HẬN, ĐẦY ÂN HẬN: Nhận ra việc mình đã làm trước kia là sự sai lầm và tự mình trách mắng sai lầm của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 후회스러운 과거.
    Regretful past.
  • Google translate 지난날이 후회스럽다.
    I regret the past.
  • Google translate 지난 일이 후회스럽다.
    I regret what happened.
  • Google translate 행동이 후회스럽다.
    The action is regrettable.
  • Google translate 평생 후회스럽다.
    Life-long regret.
  • Google translate 나는 바보처럼 살았던 지난날들이 후회스럽고 부끄러웠다.
    I was regretful and ashamed of the days past when i lived like a fool.
  • Google translate 나는 아이가 어렸을 때 옆에 같이 있어 주지 못한 것이 평생 후회스러웠다.
    I've regretted my whole life that i couldn't be with my child when he was a child.
  • Google translate 혹시 의사가 되신 것이 후회스러운 적이 있었나요?
    Have you ever regretted becoming a doctor?
    Google translate 환자들이 고통스러워하는 걸 보면 지금도 괜히 의사가 됐다고 생각할 때가 있습니다.
    When i see patients suffering, i still feel like i'm a doctor.

후회스럽다: regretful; remorseful; repentant,くいがのこる【悔いが残る】,déplorable, lamentable, regrettable,arrepentido,يندم على,харамсалтай байх, харуусмаар байх,đầy hối hận, đầy ân hận,น่าเสียดาย, น่าเสียใจ, น่าเศร้าใจ, น่าผิดหวัง,menyesalkan, disesalkan,сожалеть,让人后悔,悔恨,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 후회스럽다 (후ː회스럽따) 후회스럽다 (후ː훼스럽따) 후회스러운 (후ː회스러운후ː훼스러운) 후회스러워 (후ː회스러워후ː훼스러워) 후회스러우니 (후ː회스러우니후ː훼스러우니) 후회스럽습니다 (후ː회스럽씀니다후ː훼스럽씀니다)
📚 thể loại: Tình cảm   Tâm lí  

🗣️ 후회스럽다 (後悔 스럽다) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 후회스럽다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124)