🌟 후회스럽다 (後悔 스럽다)
☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 후회스럽다 (
후ː회스럽따
) • 후회스럽다 (후ː훼스럽따
) • 후회스러운 (후ː회스러운
후ː훼스러운
) • 후회스러워 (후ː회스러워
후ː훼스러워
) • 후회스러우니 (후ː회스러우니
후ː훼스러우니
) • 후회스럽습니다 (후ː회스럽씀니다
후ː훼스럽씀니다
)
📚 thể loại: Tình cảm Tâm lí
🗣️ 후회스럽다 (後悔 스럽다) @ Ví dụ cụ thể
- 경솔이 후회스럽다. [경솔 (輕率)]
🌷 ㅎㅎㅅㄹㄷ: Initial sound 후회스럽다
-
ㅎㅎㅅㄹㄷ (
후회스럽다
)
: 이전에 자신이 한 일이 잘못임을 깨닫고 스스로 자신의 잘못을 꾸짖는 데가 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐẦY HỐI HẬN, ĐẦY ÂN HẬN: Nhận ra việc mình đã làm trước kia là sự sai lầm và tự mình trách mắng sai lầm của mình. -
ㅎㅎㅅㄹㄷ (
호화스럽다
)
: 보기에 사치스럽고 화려한 데가 있다.
Tính từ
🌏 HÀO HOA, XA HOA: Nhìn có vẻ xa xỉ và hoa lệ.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Việc nhà (48) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (52) • Hẹn (4) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xem phim (105) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (23) • Ngôn ngữ (160) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khí hậu (53) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (119) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (78) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề xã hội (67) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)