🌟
후회스럽다
(後悔 스럽다)
1.
이전에 자신이 한 일이 잘못임을 깨닫고 스스로 자신의 잘못을 꾸짖는 데가 있다.
1.
ĐẦY HỐI HẬN , ĐẦY ÂN HẬN :
Nhận ra việc mình đã làm trước kia là sự sai lầm và tự mình trách mắng sai lầm của mình.
🗣️
Ví dụ cụ thể :
후회스러운 과거.
Regretful past.
지난날이 후회스럽다 .
I regret the past.
지난 일이 후회스럽다 .
I regret what happened.
행동이 후회스럽다 .
The action is regrettable.
평생 후회스럽다 .
Life-long regret.
나는 바보처럼 살았던 지난날들이 후회스럽고 부끄러웠다.
I was regretful and ashamed of the days past when i lived like a fool.
나는 아이가 어렸을 때 옆에 같이 있어 주지 못한 것이 평생 후회스러웠다 .
I've regretted my whole life that i couldn't be with my child when he was a child.
♔
혹시 의사가 되신 것이 후회스러운 적이 있었나요?
Have you ever regretted becoming a doctor?
♕
환자들이 고통스러워하는 걸 보면 지금도 괜히 의사가 됐다고 생각할 때가 있습니다.
When i see patients suffering, i still feel like i'm a doctor.
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
후회스럽다
(후ː회스럽따
)
•
후회스럽다
(후ː훼스럽따
)
•
후회스러운
(후ː회스러운
후ː훼스러운
)
•
후회스러워
(후ː회스러워
후ː훼스러워
)
•
후회스러우니
(후ː회스러우니
후ː훼스러우니
)
•
후회스럽습니다
(후ː회스럽씀니다
후ː훼스럽씀니다
)
📚
thể loại:
🗣️
후회스럽다
(後悔 스럽다)
@ Ví dụ cụ thể
🌷
후회스럽다
: 이전에 자신이 한 일이 잘못임을 깨닫고 스스로 자신의 잘못을 꾸짖는 데가 있다.
🌏 ĐẦY HỐI HẬN, ĐẦY ÂN HẬN : Nhận ra việc mình đã làm trước kia là sự sai lầm và tự mình trách mắng sai lầm của mình.
: 보기에 사치스럽고 화려한 데가 있다.
🌏 HÀO HOA, XA HOA : Nhìn có vẻ xa xỉ và hoa lệ.