🌟 -렵니까

1. (아주높임으로) 앞의 말이 나타내는 행동을 할 의도나 의향이 있는지 물을 때 쓰는 표현.

1. ĐỊNH... Ạ?, CÓ ĐỊNH... KHÔNG Ạ?: (cách nói rất kính trọng) Cấu trúc dùng khi hỏi xem có ý định hay ý hướng sẽ thực hiện hành động mà từ ngữ phía trước thể hiện hay không.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어디로 가시렵니까? 제가 모셔다 드리지요.
    Where are you going? i'll take you there.
  • Google translate 영어를 배우렵니까? 그럼 저와 함께 배우실래요?
    Do you want to learn english? would you like to learn with me then?
  • Google translate 혹시 돈 좀 빌려줄 수 있겠습니까?
    Can you lend me some money?
    Google translate 왜 돈을 빌리렵니까?
    Why do you want to borrow money?
  • Google translate 올해도 여행을 가시렵니까?
    Are you going on a trip this year?
    Google translate 네, 이번엔 친구와 함께 가려고요.
    Yeah, i'm going with a friend this time.
Từ tham khảo -으렵니까: (아주높임으로) 앞의 말이 나타내는 행동을 할 의도나 의향이 있는지 물을 때…

-렵니까: -ryeomnikka,(ら)れますか。しようとおおもいですか【しようとお思いですか】。なさるのですか。おつもりですか,,,,,định... ạ?,  có định... không ạ?,อยากจะ...ไหมคะ(ครับ),maukah,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 받침이 없거나 'ㄹ' 받침인 동사 또는 '-으시-' 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)