🌟 쟁쟁대다 (琤琤 대다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쟁쟁대다 (
쟁쟁대다
)
📚 Từ phái sinh: • 쟁쟁(琤琤): 옥이 서로 부딪쳐 맑게 울리는 소리., 전에 들었던 말이나 소리가 귀에 울…
• Luật (42) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chính trị (149) • Khí hậu (53) • Tâm lí (191) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (82) • Việc nhà (48) • Chào hỏi (17) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (119) • Xem phim (105) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình (57) • Sở thích (103) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sức khỏe (155) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • So sánh văn hóa (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn ngữ (160) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (52)