Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쟁쟁대다 (쟁쟁대다) 📚 Từ phái sinh: • 쟁쟁(琤琤): 옥이 서로 부딪쳐 맑게 울리는 소리., 전에 들었던 말이나 소리가 귀에 울…
쟁쟁대다
Start 쟁 쟁 End
Start
End
Start 대 대 End
Start 다 다 End
• Luật (42) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn luận (36) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khí hậu (53) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sở thích (103) • Vấn đề xã hội (67) • Giáo dục (151) • Ngôn ngữ (160) • Chế độ xã hội (81) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tâm lí (191) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thời gian (82) • Chào hỏi (17) • Thể thao (88) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình (57) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cảm ơn (8) • Xin lỗi (7)