🌟 주산하다 (珠算/籌算 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 주산하다 (
주산하다
)
📚 Từ phái sinh: • 주산(珠算/籌算): 막대에 여러 개의 구슬을 꿰어 만든 도구인 주판을 사용해서 수를 계산…📚 Annotation: '수판셈하다'의 이전 말이다.
🌷 ㅈㅅㅎㄷ: Initial sound 주산하다
-
ㅈㅅㅎㄷ (
죄송하다
)
: 죄를 지은 것처럼 몹시 미안하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 XIN LỖI, CẢM THẤY CÓ LỖI: Rất áy náy như đã gây ra tội. -
ㅈㅅㅎㄷ (
자세하다
)
: 아주 사소한 부분까지 구체적이고 분명하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TỈ MỈ, CHI TIẾT: Cụ thể và rõ ràng đến phần rất nhỏ nhặt. -
ㅈㅅㅎㄷ (
준수하다
)
: 재주와 슬기, 용모가 빼어나다.
☆
Tính từ
🌏 TUẤN TÚ, KHÔI NGÔ: Tài năng, năng khiếu và dung mạo vượt trội. -
ㅈㅅㅎㄷ (
자상하다
)
: 꼼꼼하고 자세하다.
☆
Tính từ
🌏 RÀNH RỌT, CỤ THỂ: Tỉ mỉ và chi tiết. -
ㅈㅅㅎㄷ (
절실하다
)
: 느낌이나 생각이 매우 크고 강하다.
☆
Tính từ
🌏 MÃNH LIỆT, SÂU SẮC: Cảm xúc hay suy nghĩ rất mạnh mẽ và lớn lao.
• Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (255) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả vị trí (70) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thời gian (82) • Gọi món (132) • Tâm lí (191) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giáo dục (151) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (76) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình (57) • Sức khỏe (155)