🌟 주산하다 (珠算/籌算 하다)

Động từ  

1. 막대에 여러 개의 구슬을 꿰어 만든 도구인 주판을 사용해서 수를 계산하다.

1. TÍNH BÀN TÍNH: Dùng bàn tính dụng cụ được làm bằng cách xuyên một số hạt vào que và tính toán con số.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 주산하는 기술.
    The art of casting.
  • 주산하는 방법.
    The method of castration.
  • 주산한 값.
    The calculated value.
  • 주산한 결과.
    The results of the main calculation.
  • 아내는 영수증을 보고 주산하면서 가계부를 정리하고 있었다.
    My wife was looking at the receipt and arranging the account books, mainly calculating.
  • 아까 암산했던 것을 주산해 보니 그 값이 암산했던 결과와 일치했다.
    Based on the calculation i made earlier, the value was consistent with the result of the calculation.
  • 여기 이 금액은 뭐야?
    What's this amount here?
    오늘 지출한 내역을 주산해서 모두 더한 값이야.
    That's the sum of today's expenditures plus all.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주산하다 (주산하다)
📚 Từ phái sinh: 주산(珠算/籌算): 막대에 여러 개의 구슬을 꿰어 만든 도구인 주판을 사용해서 수를 계산…

📚 Annotation: '수판셈하다'의 이전 말이다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)