🌟 요러고
🗣️ 요러고 @ Ví dụ cụ thể
- 잘난 척을 잔뜩 했는데 요러고 떨어지면 정말 망신이다. [요러다]
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề xã hội (67) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tính cách (365) • Khí hậu (53) • Giáo dục (151) • Vấn đề môi trường (226) • Thông tin địa lí (138) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Du lịch (98) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)