🌟 요러고

1. '요리하고'가 줄어든 말.

1. NHƯ VẬY RỒI, NHƯ THẾ RỒI: Cách viết rút gọn của '요리하고(cách sử dụng '요리하다')'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동생은 남자 친구랑 헤어진 후 요러고 울고만 있다.
    My brother just cries like this after breaking up with his boyfriend.
  • Google translate 날씨도 좋은데 집에서 요러고 있지 말고 같이 놀러 나가자.
    The weather's nice, so let's go out to play together instead of doing this at home.
  • Google translate 왜 교실에서 혼자 요러고 있니?
    Why are you doing this alone in the classroom?
    Google translate 체육 시간인데 몸이 안 좋아서 쉬고 있어요.
    It's pe class and i'm taking a rest because i'm not feeling well.
큰말 이러고: '이리하고'가 줄어든 말.
Từ tham khảo 고러고: ‘고리하고’가 줄어든 말.
Từ tham khảo 조러고: '조리하고'가 줄어든 말.

요러고: yoreogo,こう。このように,,,,ийм, иймэрхүү, ингэж, ингээд, ийм байдалтай,như vậy rồi, như thế rồi,ทำอย่างนี้, ทำเช่นนั้น, ทำแบบนี้,begini, seperti ini,вот так,(无对应词汇),

🗣️ 요러고 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8)