🌟 회의감 (懷疑感)

Danh từ  

1. 의심이 드는 느낌.

1. CẢM GIÁC HOÀI NGHI, CẢM GIÁC NGHI HOẶC: Cảm giác có ý nghi ngờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 회의감이 들다.
    Have a feeling of skepticism.
  • Google translate 회의감을 갖다.
    Have a sense of skepticism.
  • Google translate 회의감을 극복하다.
    Overcome skepticism.
  • Google translate 회의감을 느끼다.
    Feel skeptical.
  • Google translate 회의감을 떨쳐 내다.
    Dispel skepticism.
  • Google translate 박 과장은 지금 하는 일이 자신과 맞는 일인지에 대해 회의감을 느꼈다.
    Park felt skeptical about whether what he was doing was right for him.
  • Google translate 그는 부정부패를 일삼는 사람들의 모습을 보며 미래에 대한 회의감이 들었다.
    He was skeptical of the future when he saw the images of corrupt people.
  • Google translate 승규야, 왜 일을 하다가 말아?
    Seung-gyu, why do you stop working?
    Google translate 내가 왜 이런 일에 시간과 힘을 허비해야 하는지 회의감이 들어.
    I'm skeptical why i should waste my time and energy on this.

회의감: skepticism; doubt,かいぎかん【懐疑感】,scepticisme, doute,escepticismo, duda,شعور بالشك، وسوسة,сэжиглэх сэтгэл,cảm giác hoài nghi, cảm giác nghi hoặc,ความรู้สึกสงสัย, ความรู้สึกเคลือบแคลง,perasaan ragu, perasaan curiga, perasaan tidak percaya, rasa ragu, rasa curiga, rasa tidak percaya,чувство подозрения; чувство сомнения,怀疑,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 회의감 (회의감) 회의감 (훼이감)

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17)