🌟 혐오감 (嫌惡感)

Danh từ  

1. 몹시 싫어하고 미워하는 감정.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 깊은 혐오감.
    Deep disgust.
  • Google translate 혐오감이 일어나다.
    Disgusting occurs.
  • Google translate 혐오감을 느끼다.
    Feel disgusted.
  • Google translate 혐오감을 사다.
    Fear disgust.
  • Google translate 혐오감을 일으키다.
    Arouse disgust.
  • Google translate 혐오감을 주다.
    To give disgust to.
  • Google translate 민준이의 무례한 태도는 사람들의 혐오감을 샀다.
    Min-joon's rude manner caused people's disgust.
  • Google translate 전쟁터에 나간 대부분의 병사는 전쟁에 대한 깊은 혐오감을 안고 돌아왔다.
    Most of the soldiers on the battlefield returned with a deep hatred of war.
  • Google translate 지수는 그 폭력에 대해 혐오감을 느꼈다.
    Jisoo was disgusted by the violence.

혐오감: detestability; hatred; disgust,けんおかん【嫌悪感】,dégoût, répulsion, aversion,sentimiento de detestación, sentimiento de odio,الإحساس بالكراهية,жигшил, зэвүүцэл,nỗi chán ghét, nỗi ghét cay ghét đắng, nỗi chán chường,ความรู้สึกเกลียด, ความรู้สึกเกลียดชัง, ความรู้สึกรังเกียจ,rasa tidak suka, rasa benci,чувство отвращения,厌恶感,憎恶感,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혐오감 (혀모감)

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7)