🌟 혐오스럽다 (嫌惡 스럽다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 혐오스럽다 (
혀모스럽따
) • 혐오스러운 (혀모스러운
) • 혐오스러워 (혀모스러워
) • 혐오스러우니 (혀모스러우니
) • 혐오스럽습니다 (혀모스럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 혐오스레: 싫어하고 미워할 만하게.
🌷 ㅎㅇㅅㄹㄷ: Initial sound 혐오스럽다
-
ㅎㅇㅅㄹㄷ (
혐오스럽다
)
: 싫어하고 미워할 만한 데가 있다.
Tính từ
🌏 ĐÁNG GHÉT, CHÁN GHÉT: Có phần chán và đáng ghét.
• Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xin lỗi (7) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • So sánh văn hóa (78) • Chào hỏi (17) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (255) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình (57) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tính cách (365) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi điện thoại (15) • Thông tin địa lí (138) • Du lịch (98) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả trang phục (110) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn luận (36)