🌟 혐오스럽다 (嫌惡 스럽다)

Tính từ  

1. 싫어하고 미워할 만한 데가 있다.

1. ĐÁNG GHÉT, CHÁN GHÉT: Có phần chán và đáng ghét.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 혐오스러운 눈길.
    An abominable glance.
  • Google translate 혐오스러운 이야기.
    An abominable story.
  • Google translate 혐오스러운 인간.
    An abomination.
  • Google translate 혐오스러운 행위.
    Disgusting behavior.
  • Google translate 혐오스럽게 느끼다.
    Feel disgusted.
  • Google translate 전쟁이 혐오스럽다.
    War is abhorrent.
  • Google translate 어린아이를 살해한 그 일은 매우 혐오스러운 일이다.
    The murder of a child is very abhorrent.
  • Google translate 지수는 그를 향해 혐오스러운 눈길로 내려다보았다.
    Jisoo looked down at him with an abominable look.
  • Google translate 승규는 그 사람의 행동에 대해 혐오스럽고 몸서리쳐졌다.
    Seung-gyu was disgusted and shuddered at the man's behavior.
  • Google translate 유민씨, 범인 얼굴 봤어요? 어때요?
    Yoomin, did you see the criminal's face? what do you think?
    Google translate 네, 그 사람의 얼굴이 제게 혐오스럽게 느껴졌어요.
    Yeah, his face was disgusting to me.

혐오스럽다: detestable; disgusting; hateful,にがにがしい【苦々しい】,répugnant, dégoûtant, détestable, haïssable, abominable,detestable, odioso,كريه,жигших, зэвүүцэх,đáng ghét, chán ghét,น่าเกลียดชัง, น่ารังเกียจ,menjijikkan,ненавистный; отвратительный,让人厌恶,遭厌恨,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혐오스럽다 (혀모스럽따) 혐오스러운 (혀모스러운) 혐오스러워 (혀모스러워) 혐오스러우니 (혀모스러우니) 혐오스럽습니다 (혀모스럽씀니다)
📚 Từ phái sinh: 혐오스레: 싫어하고 미워할 만하게.

💕Start 혐오스럽다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36)