🌟 덕지덕지하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 덕지덕지하다 (
덕찌덕찌하다
) • 덕지덕지한 (덕찌덕찌한
) • 덕지덕지하여 (덕찌덕찌하여
) 덕지덕지해 (덕찌덕찌해
) • 덕지덕지하니 (덕찌덕찌하니
) • 덕지덕지합니다 (덕찌덕찌함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 덕지덕지: 먼지나 때가 여러 겹으로 묻어 더러운 모양., 무엇이 여러 겹으로 쌓이거나 붙…
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt công sở (197) • Chào hỏi (17) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sở thích (103) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xem phim (105) • Gọi món (132) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thời gian (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khí hậu (53) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Việc nhà (48) • Cảm ơn (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề môi trường (226) • Du lịch (98) • Tìm đường (20) • Chế độ xã hội (81)