🌟 덕지덕지하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 덕지덕지하다 (
덕찌덕찌하다
) • 덕지덕지한 (덕찌덕찌한
) • 덕지덕지하여 (덕찌덕찌하여
) 덕지덕지해 (덕찌덕찌해
) • 덕지덕지하니 (덕찌덕찌하니
) • 덕지덕지합니다 (덕찌덕찌함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 덕지덕지: 먼지나 때가 여러 겹으로 묻어 더러운 모양., 무엇이 여러 겹으로 쌓이거나 붙…
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi điện thoại (15) • Nói về lỗi lầm (28) • Giáo dục (151) • Chào hỏi (17) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chính trị (149) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Lịch sử (92) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thời gian (82) • Tôn giáo (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi món (132) • Việc nhà (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)