🌟 마른하늘

Danh từ  

1. 맑은 하늘.

1. TRỜI QUANG: Bầu trời trong.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소나기가 그친 뒤에 하늘은 다시 마른하늘로 돌아왔다.
    After the shower had stopped, the sky returned to the dry sky.
  • Google translate 며칠째 건조한 날씨가 이어져 하늘도 마른하늘이 계속되고 있다.
    The dry weather has continued for days, and the dry sky continues.
  • Google translate 오늘 눈이 엄청나게 올 거래.
    It's supposed to snow a lot today.
    Google translate 하늘이 이렇게 마른하늘인데 눈이 온다니, 무슨 소리야.
    What do you mean, it's snowing when the sky is so dry?

마른하늘: clear sky,せいてん【晴天】,ciel clair, ciel sans nuage, cieux clairs, cieux sans nuage,,سماء ناصعة,,trời quang,ท้องฟ้าปลอดโปร่ง, ท้องฟ้าแจ่มใส,langit cerah,,晴天,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 마른하늘 (마른하늘)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36)