🌟 마른하늘
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 마른하늘 (
마른하늘
)
🌷 ㅁㄹㅎㄴ: Initial sound 마른하늘
-
ㅁㄹㅎㄴ (
마른하늘
)
: 맑은 하늘.
Danh từ
🌏 TRỜI QUANG: Bầu trời trong.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thời gian (82) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thông tin địa lí (138) • Mua sắm (99) • Du lịch (98) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nói về lỗi lầm (28) • Triết học, luân lí (86) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn luận (36)