🌟 식별하다 (識別 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 식별하다 (
식뼐하다
)
📚 Từ phái sinh: • 식별(識別): 다른 것과 구별하여 알아봄.
🗣️ 식별하다 (識別 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅅㅂㅎㄷ: Initial sound 식별하다
-
ㅅㅂㅎㄷ (
소박하다
)
: 꾸밈이나 욕심, 화려함 등이 없고 수수하다.
☆
Tính từ
🌏 CHẤT PHÁT, THUẦN KHIẾT, GIẢN DỊ, CHÂN PHƯƠNG: Không có sự bày vẽ, tham lam hay hào nhoáng… mà giản dị.
• Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chế độ xã hội (81) • Việc nhà (48) • Chính trị (149) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thông tin địa lí (138) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả trang phục (110) • Thể thao (88) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Hẹn (4)