🌟 식별하다 (識別 하다)

Động từ  

1. 다른 것과 구별하여 알아보다.

1. TÁCH BIỆT, RẠCH RÒI: Phân biệt với cái khác để nhận biết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 식별하는 기술.
    The technology to identify.
  • Google translate 얼굴을 식별하다.
    Identify the face.
  • Google translate 위조 여권을 식별하다.
    Identify forged passports.
  • Google translate 진품을 식별하다.
    Identify the original.
  • Google translate 빠르게 식별하다.
    Quickly identify.
  • Google translate 승규네 쌍둥이는 너무 닮아서 둘을 식별하기가 어려웠다.
    Seung-gyu's twins were so alike that it was difficult to identify them.
  • Google translate 우리는 개별 제품의 고유 번호를 통해서 정품 여부를 식별하고 있다.
    We are identifying the authenticity through the unique number of individual products.
  • Google translate 이 지역에서 유독 교통사고가 많은 이유가 무엇입니까?
    Why are there so many traffic accidents in this area?
    Google translate 가로등이 없어서 다른 차량의 움직임을 식별하기가 어렵기 때문입니다.
    Because there are no street lamps, it is difficult to identify the movement of other vehicles.

식별하다: discern,しきべつする【識別する】,distinguer, discerner,identificar, reconocer,يميّز،يفّرق,ялгах, салгах,tách biệt, rạch ròi,จำแนก, แยกแยะ, แบ่งแยก, แยกออก,membedakan,распознавать,识别,辨别,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 식별하다 (식뼐하다)
📚 Từ phái sinh: 식별(識別): 다른 것과 구별하여 알아봄.

🗣️ 식별하다 (識別 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4)