🌟 노숙인 (露宿人)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 노숙인 (
노수긴
)
🗣️ 노숙인 (露宿人) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄴㅅㅇ: Initial sound 노숙인
-
ㄴㅅㅇ (
농사일
)
: 농사를 짓는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC NÔNG, VIỆC ĐỒNG ÁNG: Công việc trồng trọt trong nghề nông. -
ㄴㅅㅇ (
남생이
)
: 거북과 비슷하게 생겼으나 거북보다 작으며, 등이 진한 갈색의 딱지로 되어 있는 동물.
Danh từ
🌏 CON BA BA: Động vật giống rùa nhưng nhỏ hơn rùa và lưng có mai màu nâu đậm. -
ㄴㅅㅇ (
노숙인
)
: 집이 없어 길이나 공원 등 밖에서 자면서 생활하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI VÔ GIA CƯ: Người không có nhà ở, sinh hoạt và ăn uống ở những nơi như công viên hay lề đường. -
ㄴㅅㅇ (
눈속임
)
: 남의 눈을 속이는 것.
Danh từ
🌏 SỰ QUA MẮT, SỰ LỪA BỊP, SỰ DỐI TRÁ: Việc đánh lừa mắt của người khác. -
ㄴㅅㅇ (
눈시울
)
: 속눈썹이 있는 눈의 주위.
Danh từ
🌏 TRÒNG MẮT: Phần xung quanh của mắt nơi có lông mi. -
ㄴㅅㅇ (
눈송이
)
: 꽃처럼 둥글게 뭉쳐서 내리는 눈의 덩어리.
Danh từ
🌏 BÔNG TUYẾT, HOA TUYẾT: Khối tuyết ngưng tụ lại một cách tròn trịa như bông hoa rồi rơi xuống.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sở thích (103) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (76) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả vị trí (70) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả ngoại hình (97) • Hẹn (4) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (82) • Chính trị (149) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (255) • Mua sắm (99)