🌟 노숙인 (露宿人)

Danh từ  

1. 집이 없어 길이나 공원 등 밖에서 자면서 생활하는 사람.

1. NGƯỜI VÔ GIA CƯ: Người không có nhà ở, sinh hoạt và ăn uống ở những nơi như công viên hay lề đường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 노숙인 아저씨.
    Homeless uncle.
  • 노숙인 보호 시설.
    Homeless shelter.
  • 노숙인이 되다.
    Become homeless.
  • 노숙인이 감소하다.
    The number of homeless people decreases.
  • 노숙인으로 살다.
    Live on the streets.
  • 기차역에 갔는데 한 노숙인이 내게 다가와 구걸을 했다.
    When i went to the train station, a homeless man approached me and begged me.
  • 공원 벤치에는 꾀죄죄한 차림의 노숙인이 누워서 자고 있었다.
    On the park bench, a shabby-clad homeless man lay asleep.
  • 자네, 영수 소식 들었나? 회사가 망하고 이혼도 당하고 결국 노숙인으로 전락했다더군.
    Did you hear about the receipt? the company went bankrupt, got divorced, and ended up homeless.
    정말 안타까운 일이야.
    What a pity.
Từ đồng nghĩa 노숙자(露宿者): 집이 없어 길이나 공원 등 밖에서 자면서 생활하는 사람.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 노숙인 (노수긴)

🗣️ 노숙인 (露宿人) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82)