🌟 덜그럭하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 덜그럭하다 (
덜그러카다
)
📚 Từ phái sinh: • 덜그럭: 크고 단단한 물건이 서로 부딪치면서 나는 소리.
🌷 ㄷㄱㄹㅎㄷ: Initial sound 덜그럭하다
-
ㄷㄱㄹㅎㄷ (
덜그럭하다
)
: 크고 단단한 물건이 서로 부딪치면서 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Động từ
🌏 KHUA LÁCH CÁCH, ĐẬP LẠCH CẠCH: Vật to và cứng va chạm vào nhau đồng thời phát ra âm thanh. Hoặc phát ra âm thanh như vậy. -
ㄷㄱㄹㅎㄷ (
달그락하다
)
: 작은 물건이 서로 가볍게 부딪치면서 소리가 나다. 또는 그러한 소리를 내다.
Động từ
🌏 CHẠM LỐC CỐC, KHUA LENG KENG, KÊU LỘP CỘP , KHUA, CHẠM: Đồ vật nhỏ va chạm nhẹ vào nhau phát ra âm thanh. Hoặc tạo ra âm thanh như vậy.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (76) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (52) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giáo dục (151) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn ngữ (160) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tôn giáo (43) • Xin lỗi (7) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tâm lí (191) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt trong ngày (11)