🌟 덜그럭하다

Động từ  

1. 크고 단단한 물건이 서로 부딪치면서 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.

1. KHUA LÁCH CÁCH, ĐẬP LẠCH CẠCH: Vật to và cứng va chạm vào nhau đồng thời phát ra âm thanh. Hoặc phát ra âm thanh như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 덜그럭하는 소리.
    A rattling sound.
  • Google translate 그릇이 덜그럭하다.
    The bowl is rattling.
  • Google translate 깡통이 덜그럭하다.
    The can is rattling.
  • Google translate 문을 덜그럭하다.
    Rattle the door.
  • Google translate 문고리를 덜그럭하다.
    Shuffle the doorknob.
  • Google translate 어머니는 밥을 지으시는지 부엌에서 그릇을 덜그럭하셨다.
    Mother rattled the bowl in the kitchen as if she cooked rice.
  • Google translate 기차가 심하게 흔들리자 짐칸에서 덜그럭하는 소리가 났다.
    There was a rattling sound in the luggage compartment as the train shook violently.
  • Google translate 화장실 문을 열려고 하면 덜그럭하기만 하고 열리지가 않아.
    When you try to open the bathroom door, it's just a bump and it doesn't open.
    Google translate 잠긴 것 같으니 열쇠를 가지고 가렴.
    I think it's locked, so take the key.
작은말 달그락하다: 작은 물건이 서로 가볍게 부딪치면서 소리가 나다. 또는 그러한 소리를 내다.

덜그럭하다: rattle; clatter,がちんとする,faire du bruit, se heurter en faisant du bruit, s'entrechoquer, tinter, cliqueter, faire un bruit de ferraille, ferrailler, émettre un son métallique,resonar,يقعقع,түр тар хийх, тас няс хийх,khua lách cách, đập lạch cạch,ดังกรุกกรัก, ดังกุกกัก, ดังกุก ๆ กัก ๆ, ดังขลุกขลัก, ทำให้มีเสียงดังกรุกกรัก, ทำให้มีเสียงดังกุกกัก, ทำให้มีเสียงดังขลุกขลัก,,трещать; стучать,哐啷响,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 덜그럭하다 (덜그러카다)
📚 Từ phái sinh: 덜그럭: 크고 단단한 물건이 서로 부딪치면서 나는 소리.

💕Start 덜그럭하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11)