🌟 밭다

Tính từ  

1. 숨이 급하여 숨을 쉬기가 힘들다.

1. (THỞ) GẤP GÁP, (THỞ) KHÓ NHỌC, (THỞ) NẶNG NỀ: Thở gấp hoặc khó thở.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 밭은 목소리.
    Field voice.
  • Google translate 밭은 숨.
    Field is breathing.
  • Google translate 밭은 숨소리.
    Field breathing.
  • Google translate 밭은 호흡.
    Field breathing.
  • Google translate 백 미터 달리기를 마친 승규는 밭은 호흡을 몰아쉬었다.
    After finishing the 100-meter dash, seung-gyu breathed his breath in the field.
  • Google translate 기력이 쇠하셨는지 할머니의 목소리가 밭아 마음이 아팠다.
    My heart ached from the sound of my grandmother's voice as if she had lost her strength.
  • Google translate 조금 쉬었다 갈까요? 지수 씨 숨이 몹시 밭으네요.
    Shall we take a break? jisoo, you're out of breath.
    Google translate 헉헉. 네, 조금만 쉬었다 가요.
    Huck. yes, let's take a break.

밭다: gasping,いきぐるしい【息苦しい】,(adj.) avoir la respiration difficile, avoir de la peine à respirer, s'essouffler, être essoufflé, perdre haleine,jadear, resollar, bufar, resoplar, sofocarse,يلهث,амьсгаадах,(thở) gấp gáp, (thở) khó nhọc, (thở) nặng nề,หายใจหอบ, หอบ,tersengal-sengal,задыхающийся,短促,气短,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밭다 (받따) 밭은 (바튼) 밭아 (바타) 밭으니 (바트니) 밭습니다 (받씀니다)

🗣️ 밭다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155)