🌟 밭다

Tính từ  

1. 숨이 급하여 숨을 쉬기가 힘들다.

1. (THỞ) GẤP GÁP, (THỞ) KHÓ NHỌC, (THỞ) NẶNG NỀ: Thở gấp hoặc khó thở.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 밭은 목소리.
    Field voice.
  • 밭은 숨.
    Field is breathing.
  • 밭은 숨소리.
    Field breathing.
  • 밭은 호흡.
    Field breathing.
  • 백 미터 달리기를 마친 승규는 밭은 호흡을 몰아쉬었다.
    After finishing the 100-meter dash, seung-gyu breathed his breath in the field.
  • 기력이 쇠하셨는지 할머니의 목소리가 밭아 마음이 아팠다.
    My heart ached from the sound of my grandmother's voice as if she had lost her strength.
  • 조금 쉬었다 갈까요? 지수 씨 숨이 몹시 밭으네요.
    Shall we take a break? jisoo, you're out of breath.
    헉헉. 네, 조금만 쉬었다 가요.
    Huck. yes, let's take a break.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밭다 (받따) 밭은 (바튼) 밭아 (바타) 밭으니 (바트니) 밭습니다 (받씀니다)

🗣️ 밭다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119)