🌟 산재되다 (散在 되다)

Động từ  

1. 여기저기 흩어져 있다.

1. BỊ RẢI RÁC, BỊ TẢN MÁT: Rải rác chỗ này chỗ kia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 산재된 문제.
    An scattered problem.
  • Google translate 각지에 산재되다.
    Scattered everywhere.
  • Google translate 곳곳에 산재되다.
    Be scattered all over the place.
  • Google translate 일대에 산재되다.
    Scattered around.
  • Google translate 전역에 산재되다.
    Be scattered all over the country.
  • Google translate 이 산은 수백 종의 희귀 동식물이 산재되어 있는 자연의 보고이다.
    This mountain is a natural treasure trove of hundreds of rare species of animals and plants.
  • Google translate 정부에서는 해외에 산재된 문화재들을 되찾아 오기 위해 노력하고 있다.
    The government is trying to retrieve cultural assets scattered abroad.
  • Google translate 우리 은행의 지점은 전국 각지에 산재되어 있어 어디에서든 이용할 수 있다.
    The branches of our bank are scattered all over the country and can be used anywhere.
  • Google translate 우리 사회에 문제들이 참 많습니다.
    There are so many problems in our society.
    Google translate 맞습니다. 곳곳에 산재된 문제들을 해결하기 위한 대책을 마련해야 합니다.
    That's right. measures should be taken to solve scattered problems.

산재되다: be scattered; be dotted; be sparse,さんざいする【散在する】,être éparpillé, s'éparpiller, être parsemé,dispersarse,يتناثر,тарах, түгэх,bị rải rác, bị tản mát,กระจัดกระจาย, มีอยู่ทั่วไป, แพร่หลาย,berserakan, tersebar, terpencar, bertaburan,разбрасывать; рассыпать,散置,分散于,散落,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 산재되다 (산ː재되다) 산재되다 (산ː재뒈다)
📚 Từ phái sinh: 산재(散在): 여기저기 흩어져 있음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52)