Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 산재되다 (산ː재되다) • 산재되다 (산ː재뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 산재(散在): 여기저기 흩어져 있음.
산ː재되다
산ː재뒈다
Start 산 산 End
Start
End
Start 재 재 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Sở thích (103) • Cảm ơn (8) • Du lịch (98) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khí hậu (53) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Luật (42) • Mua sắm (99) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi món (132) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thể thao (88) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xem phim (105)