🌟 산재되다 (散在 되다)

Động từ  

1. 여기저기 흩어져 있다.

1. BỊ RẢI RÁC, BỊ TẢN MÁT: Rải rác chỗ này chỗ kia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 산재된 문제.
    An scattered problem.
  • 각지에 산재되다.
    Scattered everywhere.
  • 곳곳에 산재되다.
    Be scattered all over the place.
  • 일대에 산재되다.
    Scattered around.
  • 전역에 산재되다.
    Be scattered all over the country.
  • 이 산은 수백 종의 희귀 동식물이 산재되어 있는 자연의 보고이다.
    This mountain is a natural treasure trove of hundreds of rare species of animals and plants.
  • 정부에서는 해외에 산재된 문화재들을 되찾아 오기 위해 노력하고 있다.
    The government is trying to retrieve cultural assets scattered abroad.
  • 우리 은행의 지점은 전국 각지에 산재되어 있어 어디에서든 이용할 수 있다.
    The branches of our bank are scattered all over the country and can be used anywhere.
  • 우리 사회에 문제들이 참 많습니다.
    There are so many problems in our society.
    맞습니다. 곳곳에 산재된 문제들을 해결하기 위한 대책을 마련해야 합니다.
    That's right. measures should be taken to solve scattered problems.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 산재되다 (산ː재되다) 산재되다 (산ː재뒈다)
📚 Từ phái sinh: 산재(散在): 여기저기 흩어져 있음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105)