🌟 후끈후끈하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 후끈후끈하다 (
후끈후끈하다
) • 후끈후끈한 (후끈후끈한
) • 후끈후끈하여 (후끈후끈하여
) 후끈후끈해 (후끈후끈해
) • 후끈후끈하니 (후끈후끈하니
) • 후끈후끈합니다 (후끈후끈함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 후끈후끈: 열을 받아서 갑자기 자꾸 뜨거워지는 모양.
• Đời sống học đường (208) • Thông tin địa lí (138) • Mua sắm (99) • Tâm lí (191) • Khí hậu (53) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (255) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chào hỏi (17) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Du lịch (98) • Xem phim (105) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tính cách (365) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói ngày tháng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thời gian (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)