🌟 후들후들하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 후들후들하다 (
후들후들하다
)
📚 Từ phái sinh: • 후들후들: 팔다리나 몸이 자꾸 크게 떨리는 모양.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn luận (36) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tâm lí (191) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề môi trường (226) • Hẹn (4) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (23) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)