🌟 후들후들하다

Động từ  

1. 팔다리나 몸이 자꾸 크게 떨리다. 또는 팔다리나 몸을 자꾸 크게 떨다.

1. RUNG BẦN BẬT, RUN LẨY BẨY, RUNG RUNG: Chân tay hay cơ thể cứ rung mạnh. Hoặc cứ rung mạnh cơ thể hoặc chân tay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 몸이 후들후들하다.
    Be in a state of mind.
  • 다리가 후들후들하다.
    His legs are shaking.
  • 팔다리가 후들후들하다.
    Arms and legs are soft.
  • 다리를 후들후들하다.
    Shake legs.
  • 몸을 후들후들하다.
    Shake body.
  • 몸에 힘이 없어서 다리가 후들후들했다.
    I had no strength in my body, so my legs were shaking.
  • 나는 추위에 몸을 후들후들하며 떠는 강아지를 꼭 안고 길을 걸었다.
    I walked along the road, trembling with cold.
  • 저 사람 춤 추는 거 봐. 다리를 후들후들하고 떠는 모습이 너무 웃기다.
    Look at him dancing. it's so funny how you shake your legs.
    저 춤은 누가 춰도 웃긴 거 같아.
    I think that dance is funny for anyone.
Từ đồng nghĩa 후들거리다: 팔다리나 몸이 자꾸 크게 떨리다. 또는 팔다리나 몸을 자꾸 크게 떨다.
Từ đồng nghĩa 후들대다: 팔다리나 몸이 자꾸 크게 떨리다. 또는 팔다리나 몸을 자꾸 크게 떨다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 후들후들하다 (후들후들하다)
📚 Từ phái sinh: 후들후들: 팔다리나 몸이 자꾸 크게 떨리는 모양.

💕Start 후들후들하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)