🌟 훤출하다
Tính từ
🌷 ㅎㅊㅎㄷ: Initial sound 훤출하다
-
ㅎㅊㅎㄷ (
화창하다
)
: 날씨가 맑고 따뜻하며 바람이 부드럽다.
☆☆
Tính từ
🌏 ẤM ÁP, NẮNG ĐẸP: Thời tiết trong lành và ấm, gió nhẹ.
• Vấn đề xã hội (67) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khí hậu (53) • Giáo dục (151) • Du lịch (98) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sở thích (103) • Sức khỏe (155) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • So sánh văn hóa (78) • Đời sống học đường (208) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thời gian (82) • Gọi điện thoại (15) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)