🌟 을씨년하다
Tính từ
🌷 ㅇㅆㄴㅎㄷ: Initial sound 을씨년하다
-
ㅇㅆㄴㅎㄷ (
을씨년하다
)
: → 을씨년스럽다
Tính từ
🌏
• Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt công sở (197) • Thời tiết và mùa (101) • Mua sắm (99) • Xin lỗi (7) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Du lịch (98) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi món (132) • Diễn tả trang phục (110) • Khí hậu (53) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • So sánh văn hóa (78)