🌟 흘러내리-
📚 Variant: • 흘러내리고 • 흘러내리는데 • 흘러내리니 • 흘러내리면 • 흘러내리는 • 흘러내린 • 흘러내릴 • 흘러내립니다
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi món (132) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Triết học, luân lí (86) • Tìm đường (20) • Chế độ xã hội (81) • Thông tin địa lí (138) • Xem phim (105) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Đời sống học đường (208) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tính cách (365) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Yêu đương và kết hôn (19)