🌟 블로그 (blog)

  Danh từ  

1. 자신의 관심사에 따라 자유롭게 칼럼, 일기, 사진 등을 올리는 웹 사이트.

1. BLOG: Website tự do đăng bài viết, nhật kí, hình ảnh… về những điều bản thân quan tâm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 요리 블로그.
    Cooking blog.
  • Google translate 여행 블로그.
    Travel blog.
  • Google translate 인기 블로그.
    Popular blog.
  • Google translate 블로그 검색.
    Blog search.
  • Google translate 블로그를 꾸미다.
    Make up a blog.
  • Google translate 블로그를 만들다.
    Make a blog.
  • Google translate 블로그를 개설하다.
    Open a blog.
  • Google translate 블로그에 글을 쓰다.
    Write on a blog.
  • Google translate 블로그에 올리다.
    Post on a blog.
  • Google translate 영수는 매일 블로그에 자신이 한 요리의 사진을 올린다.
    Young-soo posts a picture of his dish on his blog every day.
  • Google translate 그의 블로그는 사소한 일상의 기록이지만, 많은 사람의 공감을 얻어 인기를 끌었다.
    His blog is a trivial daily record, but it has gained much sympathy and became popular.
  • Google translate 여행을 가기 전에 다른 사람이 쓴 여행 블로그를 찾아보면 유용한 정보를 얻을 수 있다.
    You can get useful information by looking up travel blogs written by others before you go on a trip.
  • Google translate 잠깐만 기다려. 블로그에 올릴 사진 좀 찍고 먹자.
    Wait a minute. let's take some pictures and eat them.
    Google translate 이런 음식도 블로그에 올리려고?
    You're gonna post food like this on your blog?

블로그: blog,ブログ。ウェブログ,blog,blog,مُدوّنة على شبكة الإنترنت,блог,blog,บล็อค,blog,блог,博客,


📚 thể loại: Phương tiện giao tiếp   Ngôn luận  
📚 Variant: 블록

🗣️ 블로그 (blog) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)