🌟 블로그 (blog)

  Danh từ  

1. 자신의 관심사에 따라 자유롭게 칼럼, 일기, 사진 등을 올리는 웹 사이트.

1. BLOG: Website tự do đăng bài viết, nhật kí, hình ảnh… về những điều bản thân quan tâm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 요리 블로그.
    Cooking blog.
  • 여행 블로그.
    Travel blog.
  • 인기 블로그.
    Popular blog.
  • 블로그 검색.
    Blog search.
  • 블로그를 꾸미다.
    Make up a blog.
  • 블로그를 만들다.
    Make a blog.
  • 블로그를 개설하다.
    Open a blog.
  • 블로그에 글을 쓰다.
    Write on a blog.
  • 블로그에 올리다.
    Post on a blog.
  • 영수는 매일 블로그에 자신이 한 요리의 사진을 올린다.
    Young-soo posts a picture of his dish on his blog every day.
  • 그의 블로그는 사소한 일상의 기록이지만, 많은 사람의 공감을 얻어 인기를 끌었다.
    His blog is a trivial daily record, but it has gained much sympathy and became popular.
  • 여행을 가기 전에 다른 사람이 쓴 여행 블로그를 찾아보면 유용한 정보를 얻을 수 있다.
    You can get useful information by looking up travel blogs written by others before you go on a trip.
  • 잠깐만 기다려. 블로그에 올릴 사진 좀 찍고 먹자.
    Wait a minute. let's take some pictures and eat them.
    이런 음식도 블로그에 올리려고?
    You're gonna post food like this on your blog?


📚 thể loại: Phương tiện giao tiếp   Ngôn luận  
📚 Variant: 블록

🗣️ 블로그 (blog) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Luật (42)