🌾 End:

CAO CẤP : 8 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 7 NONE : 38 ALL : 57

(根據) : 생활이나 활동 등의 근본이 되는 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 CƠ SỞ, CĂN CỨ: Nơi trở thành nền tảng của cuộc sống hay hoạt động.

(選擧) : 일정한 조직이나 집단에서 투표를 통해 대표자나 임원을 뽑음. ☆☆ Danh từ
🌏 CUỘC TUYỂN CỬ, CUỘC BẦU CỬ: Việc chọn ra người đại diện, người nhậm chức thông qua việc bỏ phiếu ở đoàn thể hay một tổ chức nhất định.

(證據) : 어떤 사건이나 사실을 확인할 수 있는 근거. ☆☆ Danh từ
🌏 CHỨNG CỨ, CĂN CỨ: Căn cứ có thể kiểm tra sự kiện hay sự việc nào đó.

(除去) : 없애 버림. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ KHỬ, SỰ TRỪ KHỬ, SỰ THỦ TIÊU: Việc loại bỏ đi.


Giáo dục (151) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11)