🌾 End: 거
☆ CAO CẤP : 8 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 7 NONE : 38 ALL : 57
•
분리수거
(分離收去)
:
쓰레기를 종류별로 따로 모아서 거두어 감.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC PHÂN LOẠI THU GOM (RÁC THẢI): Việc tập trung gom rác thải riêng theo loại.
•
주거
(住居)
:
일정한 곳에 자리 잡고 삶. 또는 그런 집.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CƯ TRÚ, NHÀ Ở: Sự ổn định và sống ở một nơi cố định. Hay nhà để sống như thế.
•
대거
(大擧)
:
한꺼번에 많이.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ÀO ẠT, MỘT CÁCH DỒN DẬP: Nhiều trong một lượt.
•
대거
(大擧)
:
한꺼번에 많은 수.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ÀO ẠT, SỰ DỒN DẬP: Số lượng nhiều trong một lượt.
•
철거
(撤去)
:
건물이나 시설을 무너뜨려 없애거나 걷어치움.
☆
Danh từ
🌏 SỰ GIẢI TỎA, SỰ GIẢI PHÓNG MẶT BẰNG: Việc làm sụp đổ rồi xóa bỏ hay dẹp bỏ đi tòa nhà hay công trình.
•
열거
(列擧)
:
여러 가지 예나 사실 등을 하나하나 죽 늘어놓음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ LIỆT KÊ: Sự kể ra một loạt từng chi tiết của sự thật hoặc ví dụ nào đó v.v...
•
동거
(同居)
:
같은 집이나 같은 방에서 함께 삶.
☆
Danh từ
🌏 SỰ SỐNG CHUNG, SỰ CHUNG SỐNG: Việc sống cùng nhà hay cùng phòng.
•
검거
(檢擧)
:
수사 기관이 법을 어기거나 범죄를 저지른 사람을 잡아서 가두는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ GIAM GIỮ, SỰ BẮT GIỮ: Việc cơ quan điều tra bắt giam người gây nên tội hoặc làm trái với pháp luật.
• Gọi điện thoại (15) • Giáo dục (151) • Xin lỗi (7) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thời tiết và mùa (101) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nói về lỗi lầm (28) • Hẹn (4) • So sánh văn hóa (78) • Việc nhà (48) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Tôn giáo (43) • Mua sắm (99) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)