🌟 분리수거 (分離收去)

  Danh từ  

1. 쓰레기를 종류별로 따로 모아서 거두어 감.

1. VIỆC PHÂN LOẠI THU GOM (RÁC THẢI): Việc tập trung gom rác thải riêng theo loại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쓰레기 분리수거.
    Garbage collection.
  • Google translate 재활용품 분리수거.
    Separate collection of recyclables.
  • Google translate 분리수거 방법.
    Separated collection method.
  • Google translate 분리수거 비용.
    The cost of recycling.
  • Google translate 분리수거 요령.
    The method of segregation.
  • Google translate 분리수거가 이루어지다.
    Separate collection is made.
  • Google translate 분리수거를 실시하다.
    Separate collection.
  • Google translate 음식물 분리수거 방법이 어려울 때는 동물이 먹을 수 있는 음식인가 아닌가를 생각해 보면 된다.
    When it is difficult to separate food collection methods, consider whether the food is edible or not.
  • Google translate 이봐요, 비닐 넣는 곳에 캔을 버리면 어떻게 해요?
    Hey, what if you throw the can in the plastic bag?
    Google translate 아, 죄송합니다. 분리수거 방법을 몰랐어요.
    Oh, i'm sorry. i didn't know how to recycle.

분리수거: garbage recycling,ぶんべつしゅうしゅう【分別収集】,collecte sélective,recolección de basuras clasificadas según su tipo de material,جمع النفايات بشكل منفصل,хог ялгах, хог ангилах,việc phân loại thu gom (rác thải),การแยกขยะ,pembuangan menurut pembagian,распределение мусора; сортировка мусора,分类回收,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분리수거 (불리수거)
📚 Từ phái sinh: 분리수거하다(分離收去하다): 쓰레기를 종류별로 따로 모아서 거두어 가다.
📚 thể loại: Việc nhà  

🗣️ 분리수거 (分離收去) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Sở thích (103) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28)