🌟 분리수거 (分離收去)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 분리수거 (
불리수거
)
📚 Từ phái sinh: • 분리수거하다(分離收去하다): 쓰레기를 종류별로 따로 모아서 거두어 가다.
📚 thể loại: Việc nhà
🗣️ 분리수거 (分離收去) @ Ví dụ cụ thể
- 저는 이번 반상회에서 분리수거 문제에 대해서 의논했으면 좋겠어요. [반상회 (班常會)]
- 분리수거 쓰레기통. [쓰레기통 (쓰레기桶)]
- 구청 앞 상황판에는 월별 쓰레기 분리수거 성과가 그래프로 나타나 있다. [상황판 (狀況板)]
- 민준이가 다 마신 음료수 깡통을 찌그러뜨리더니 재활용 분리수거 자루에 넣었다. [깡통 (깡筒)]
- 쓰레기 분리수거 작업에 주민들의 자발적인 참여가 절실히 요구되고 있다. [참여 (參與)]
- 쓰레기 분리수거. [쓰레기]
🌷 ㅂㄹㅅㄱ: Initial sound 분리수거
-
ㅂㄹㅅㄱ (
분리수거
)
: 쓰레기를 종류별로 따로 모아서 거두어 감.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC PHÂN LOẠI THU GOM (RÁC THẢI): Việc tập trung gom rác thải riêng theo loại.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khí hậu (53) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mua sắm (99) • Sở thích (103) • Chính trị (149) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (52) • Sức khỏe (155) • Hẹn (4) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tâm lí (191) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tình yêu và hôn nhân (28)