🌟 분리수거하다 (分離收去 하다)

Động từ  

1. 쓰레기를 종류별로 따로 모아서 거두어 가다.

1. TÁCH RIÊNG THU GOM, PHÂN LOẠI THU GOM (RÁC THẢI): Thu gom rác thải riêng theo loại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 분리수거하는 곳.
    A recycling place.
  • Google translate 분리수거하는 날.
    The day of segregation.
  • Google translate 깡통을 분리수거하다.
    Separate the cans.
  • Google translate 재활용품을 분리수거하다.
    Separate recyclables.
  • Google translate 꼼꼼히 분리수거하다.
    Thoroughly separate collection.
  • Google translate 청소부들은 캔과 종이를 분리수거했다.
    The cleaners collected cans and paper separately.
  • Google translate 아저씨는 타는 물건과 안 타는 물건을 나누어 분리수거했다.
    Uncle separated the rides from the ones he didn't.
  • Google translate 아주머니. 이 동네에는 분리수거하는 날이 언제예요?
    Ma'am. when is the recycling day in this town?
    Google translate 음식물 쓰레기는 월요일. 캔이나 병은 수요일이에요.
    Food waste monday. canna bottle is on wednesday.

분리수거하다: separate garbage,ぶんべつしゅうしゅうする【分別収集する】,collecter sélectivement,recoger separadamente,يجمع الفضلات حسب نوعها,хог ялгах, хог төрөлжүүлэх, хог ангилах,tách riêng thu gom, phân loại thu gom (rác thải),แยกขยะ,membuang sampah menurut jenisnya,сортировать мусор; распределять мусор,分类回收,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분리수거하다 (불리수거하다)
📚 Từ phái sinh: 분리수거(分離收去): 쓰레기를 종류별로 따로 모아서 거두어 감.

💕Start 분리수거하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48)