Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 분리수거하다 (불리수거하다) 📚 Từ phái sinh: • 분리수거(分離收去): 쓰레기를 종류별로 따로 모아서 거두어 감.
불리수거하다
Start 분 분 End
Start
End
Start 리 리 End
Start 수 수 End
Start 거 거 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thời tiết và mùa (101) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tính cách (365) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (78) • Gọi món (132) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tìm đường (20) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn ngữ (160) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (52) • Chế độ xã hội (81) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (82) • Sức khỏe (155) • Mua sắm (99) • Sử dụng tiệm thuốc (10)