🌟 분리수거하다 (分離收去 하다)

Động từ  

1. 쓰레기를 종류별로 따로 모아서 거두어 가다.

1. TÁCH RIÊNG THU GOM, PHÂN LOẠI THU GOM (RÁC THẢI): Thu gom rác thải riêng theo loại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 분리수거하는 곳.
    A recycling place.
  • 분리수거하는 날.
    The day of segregation.
  • 깡통을 분리수거하다.
    Separate the cans.
  • 재활용품을 분리수거하다.
    Separate recyclables.
  • 꼼꼼히 분리수거하다.
    Thoroughly separate collection.
  • 청소부들은 캔과 종이를 분리수거했다.
    The cleaners collected cans and paper separately.
  • 아저씨는 타는 물건과 안 타는 물건을 나누어 분리수거했다.
    Uncle separated the rides from the ones he didn't.
  • 아주머니. 이 동네에는 분리수거하는 날이 언제예요?
    Ma'am. when is the recycling day in this town?
    음식물 쓰레기는 월요일. 캔이나 병은 수요일이에요.
    Food waste monday. canna bottle is on wednesday.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분리수거하다 (불리수거하다)
📚 Từ phái sinh: 분리수거(分離收去): 쓰레기를 종류별로 따로 모아서 거두어 감.

💕Start 분리수거하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10)