🌾 End:

CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 7

: 법으로 정해져서 지키거나 따라야 할 규칙이나 규범. Danh từ
🌏 PHÁP QUY: Luật lệ hay quy tắc phải tuân theo hoặc giữ gìn vì đã định thành luật.

(正規) : 정식으로 정해진 규칙이나 규범. Danh từ
🌏 CHÍNH QUY, CHÍNH THỨC: Quy tắc hay quy phạm được định ra một cách chính thức.

(新規) : 무엇을 새로 함. Danh từ
🌏 LÀM MỚI, TẠO MỚI: Làm mới một cái gì đó.

(紛糾) : 여러 사람이 각자 자기에게 이로운 것을 따지고 서로 다투는 것. Danh từ
🌏 SỰ TRANH CHẤP, SỰ TRANH CÃI LỢI ÍCH, SỰ PHÂN TRANH: Việc một số người cãi cọ với nhau và làm rõ cãi lợi đối với từng người.

(內規) : 개별 단체나 조직에서 그 실정에 따라 내부에서만 시행할 목적으로 만든 규정. Danh từ
🌏 NỘI QUY: Quy định được đặt ra với mục đích chỉ thi hành trong nội bộ tập thể hay tổ chức tùy theo tình hình thực tế của tập thể hay tổ chức đó.

(絕叫) : 있는 힘을 다해 매우 간절하고 애타게 부르짖음. Danh từ
🌏 SỰ GÀO, SỰ GÀO THÉT: Việc dốc hết sức mình la hét một cách rất khẩn thiết và tuyệt vọng.

교통 법 (交通法規) : 사람이나 차가 길을 오갈 때 지켜야 할 법과 규칙. None
🌏 LUẬT GIAO THÔNG: Luật lệ và quy tắc mà người và xe cộ phải chấp hành khi đi lại trên đường.


Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52)