🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 8 ALL : 9

: 사람이나 동물이 먹은 음식물이 소화되어 몸 밖으로 나오는 냄새 나는 찌꺼기. ☆☆ Danh từ
🌏 CỨT, PHÂN: Cặn bã có mùi thối do thức ăn con người hay động vật ăn vào được tiêu hóa và thải ra ngoài cơ thể.

: 말의 똥. Danh từ
🌏 PHÂN NGỰA: Cứt của con ngựa.

: 다 타서 엉겨 붙은 심지의 찌꺼기. Danh từ
🌏 CÁI TÀN (BẤC, NẾN): Tàn của bấc dính cục lại sau khi cháy hết.

: 우주에서 지구로 들어와 공기에 부딪쳐 밝은 빛을 내며 떨어지는 물체. Danh từ
🌏 SAO BĂNG: Vật thể từ vũ trụ rơi vào trái đất, va chạm với khí quyển và phát ra tia sáng sáng chói rồi rơi xuống.

: 개의 똥. Danh từ
🌏 CỨT CHÓ: Cứt của chó.

: 닭이 싼 똥. Danh từ
🌏 PHÂN GÀ, CỨT GÀ: Phân của con gà thải ra.

: 소의 똥. Danh từ
🌏 PHÂN BÒ: Phân của con bò.

: 소의 똥. Danh từ
🌏 PHÂN BÒ, CỨT BÒ: Phân của bò.

말똥말 : 눈빛이나 정신 등이 생기가 있고 맑은 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LONG LANH, MỘT CÁCH SÁNG SUỐT: Hình ảnh ánh mắt hay tinh thần có sinh khí và sáng.


Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149)