🌾 End: 륙
☆ CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 7 ALL : 11
•
착륙
(着陸)
:
비행기 등이 공중에서 땅에 내림.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HẠ CÁNH: Việc máy bay... từ trên không trung hạ xuống mặt đất.
•
내륙
(內陸)
:
바다에서 멀리 떨어진 육지.
☆
Danh từ
🌏 LỤC ĐỊA: Vùng đất liền cách xa biển.
•
대륙
(大陸)
:
바다로 둘러싸인 크고 넓은 땅.
☆
Danh từ
🌏 ĐẠI LỤC: Vùng đất rộng lớn được biển bao quanh.
•
이륙
(離陸)
:
비행기 등이 날기 위해 땅에서 떠오름.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CẤT CÁNH: Việc máy bay... rời khỏi mặt đất để bay.
•
남극 대륙
(南極大陸)
:
남극점을 중심으로 펼쳐져 있는 넓은 땅.
None
🌏 LỤC ĐỊA NAM CỰC: Vùng đất rộng trải ra với trung tâm là điểm cực nam.
•
신대륙
(新大陸)
:
새로 발견된 대륙이라는 뜻으로, 남북아메리카 대륙과 오스트레일리아 대륙.
Danh từ
🌏 ĐẠI LỤC MỚI: Với nghĩa là đại lục mới được phát hiện, chỉ châu Nam Bắc Mỹ và châu Úc.
•
피륙
:
아직 자르지 않은 베, 무명, 비단 등의 천.
Danh từ
🌏 SÚC VẢI: Vải thô, vải bông hay tơ lụa vẫn chưa cắt.
•
상륙
(上陸)
:
배에서 육지로 올라옴.
Danh từ
🌏 SỰ ĐỔ BỘ: Việc lên đất liền từ tàu thuyền.
•
이착륙
(離着陸)
:
비행기나 헬리콥터 등이 땅에서 뜨거나 땅에 내림.
Danh từ
🌏 SỰ CẤT CÁNH VÀ HẠ CÁNH: Việc máy bay hay trực thăng rời khỏi mặt đất hoặc đáp xuống mặt đất.
•
도륙
(屠戮)
:
사람 또는 동물을 함부로 잔인하게 죽임.
Danh từ
🌏 SỰ TÀN SÁT, SỰ CHÉM GIẾT: Việc cố ý giết chết con người hay động vật một cách dã man.
•
수륙
(水陸)
:
물과 육지.
Danh từ
🌏 DƯỚI NƯỚC VÀ TRÊN ĐẤT LIỀN: Nước và đất liền.
• Lịch sử (92) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (119) • Chào hỏi (17) • Gọi món (132) • Gọi điện thoại (15) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (52) • Mối quan hệ con người (255) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giáo dục (151) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cảm ơn (8) • Xin lỗi (7) • Thể thao (88) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (78)