🌾 End:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 5

: 처음부터 끝까지 줄곧. Phó từ
🌏 TỪ ĐẦU ĐẾN CUỐI, SUỐT: Suốt từ đầu đến cuối.

거뭇거 : 군데군데 검은 빛이 조금 나는 모양. Phó từ
🌏 HƠI ĐEN, ĐEN ĐEN: Hình ảnh chỗ này chỗ kia có chút ánh đen.

: 매우 많은. 또는 여럿의. Định từ
🌏 VÔ VÀN, ĐÔNG ĐẢO, VÔ SỐ: Rất nhiều. Hoặc nhiều cái.

머뭇머 : 말이나 행동을 선뜻 하지 못하고 자꾸 망설이는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NGẬP NGỪNG, MỘT CÁCH CHẦN CHỪ: Bộ dạng nói hay hành động không trôi chảy mà hay do dự.

까뭇까 : 여기저기가 조금 검은 모양. Phó từ
🌏 LẤM TẤM, LOANG LỔ: Hình ảnh chỗ này chỗ kia hơi đen.


Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)