🌾 End: 뭇
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 5
•
사뭇
:
처음부터 끝까지 줄곧.
☆
Phó từ
🌏 TỪ ĐẦU ĐẾN CUỐI, SUỐT: Suốt từ đầu đến cuối.
•
거뭇거뭇
:
군데군데 검은 빛이 조금 나는 모양.
Phó từ
🌏 HƠI ĐEN, ĐEN ĐEN: Hình ảnh chỗ này chỗ kia có chút ánh đen.
•
뭇
:
매우 많은. 또는 여럿의.
Định từ
🌏 VÔ VÀN, ĐÔNG ĐẢO, VÔ SỐ: Rất nhiều. Hoặc nhiều cái.
•
머뭇머뭇
:
말이나 행동을 선뜻 하지 못하고 자꾸 망설이는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NGẬP NGỪNG, MỘT CÁCH CHẦN CHỪ: Bộ dạng nói hay hành động không trôi chảy mà hay do dự.
•
까뭇까뭇
:
여기저기가 조금 검은 모양.
Phó từ
🌏 LẤM TẤM, LOANG LỔ: Hình ảnh chỗ này chỗ kia hơi đen.
• Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi điện thoại (15) • Thể thao (88) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chính trị (149) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sức khỏe (155) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Hẹn (4) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mua sắm (99) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tính cách (365) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)