🌾 End: 반
☆ CAO CẤP : 10 ☆☆ TRUNG CẤP : 9 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 44 ALL : 65
•
운반
(運搬)
:
물건 등을 옮겨 나름.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ VẬN CHUYỂN: Sự di chuyển vận chuyển đồ đạc…
•
음반
(音盤)
:
음악이 여러 곡 담겨 있는 시디나 카세트테이프, 레코드판.
☆☆
Danh từ
🌏 BĂNG ĐĨA, ALBUM NHẠC: Đĩa CD, băng cat-set đĩa hay bản thu âm chứa nhiều bản nhạc.
•
후반
(後半)
:
전체를 반씩 둘로 나눈 것의 뒤쪽 반.
☆☆
Danh từ
🌏 NỬA CUỐI, NỬA SAU: Nửa sau của cái chia toàn thể thành hai nửa.
•
중반
(中盤)
:
어떤 일이나 일정한 기간의 중간 단계.
☆☆
Danh từ
🌏 GIỮA: Giai đoạn giữa của việc nào đó hoặc khoảng thời gian nhất định.
•
초반
(初盤)
:
어떤 일이나 일정한 기간의 처음 단계.
☆☆
Danh từ
🌏 PHẦN ĐẦU, LÚC ĐẦU: Giai đoạn đầu tiên của việc nào đó hoặc khoảng thời gian nhất định.
•
위반
(違反)
:
법, 명령, 약속 등을 지키지 않고 어김.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ VI PHẠM: Việc không giữ đúng và làm trái lời hứa, mệnh lệnh hay luật lệ.
•
일반
(一般)
:
마찬가지의 상태.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỀU NHƯ NHAU, CÙNG MỘT KIỂU: Trạng thái như nhau.
•
절반
(折半)
:
하나를 반으로 나눔. 또는 그렇게 나눈 반.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHIA ĐÔI, MỘT NỬA: Việc chia một thành các nửa. Hoặc nửa đã được chia như vậy.
•
기반
(基盤)
:
무엇을 하기 위해 기초가 되는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐIỀU CƠ BẢN: Cái trở thành cơ bản để làm cái gì đó.
• Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chính trị (149) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (52) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tính cách (365) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả ngoại hình (97) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Việc nhà (48) • Vấn đề môi trường (226) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khí hậu (53) • Gọi món (132) • Luật (42) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sở thích (103) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tôn giáo (43) • Cảm ơn (8)