🌾 End: 보
☆ CAO CẤP : 7 ☆☆ TRUNG CẤP : 9 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 92 ALL : 108
•
바보
:
(낮잡아 이르는 말로) 지능이 모자라서 정상적으로 판단하지 못하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 KẺ NGỐC, KẺ NGU NGỐC, KẺ NGỐC NGHẾCH: (cách nói xem thường) Người thiểu khả năng trí tuệ nên không thể phán đoán một cách bình thường
•
양보
(讓步)
:
다른 사람을 위해 자리나 물건 등을 내주거나 넘겨줌.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NHƯỢNG BỘ, SỰ NHƯỜNG LẠI: Việc đưa cho hay chuyển giao vị trí hay đồ vật… cho người khác.
•
여보
:
어른이 가까이에 있는 비슷한 나이의 사람을 부르는 말.
☆☆
Thán từ
🌏 ANH, CHỊ: Từ mà người lớn dùng để gọi người gần gũi có tuổi tương tự.
•
예보
(豫報)
:
앞으로 일어날 일을 미리 알림. 또는 그런 보도.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ DỰ BÁO, BẢN DỰ BÁO: Việc cho biết trước sự việc sẽ xảy ra trong tương lai. Hay bản tin như thế.
•
확보
(確保)
:
확실히 가지고 있음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẢM BẢO, SỰ BẢO ĐẢM: Sự sở hữu một cách chắc chắn.
•
후보
(候補)
:
선거에서, 어떤 직위나 신분을 얻기 위해 일정한 자격을 갖추어 나섬. 또는 그런 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ỨNG CỬ, ỨNG CỬ VIÊN: Việc đứng ra với tư cách nhất định để tiếp nhận thân phận hay ví trí nào đó trong bầu cử. Hoặc người như vậy.
•
홍보
(弘報)
:
널리 알림. 또는 그 소식.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ QUẢNG BÁ, THÔNG TIN QUẢNG BÁ: Việc cho biết rộng rãi. Hoặc tin tức đó.
•
초보
(初步)
:
어떤 일이나 기술을 처음으로 시작하거나 배우는 단계.
☆☆
Danh từ
🌏 SƠ BỘ, BƯỚC ĐẦU: Giai đoạn bắt đầu hoặc học hỏi công việc hay kĩ thuật nào đó lần đầu tiên.
•
정보
(情報)
:
어떤 사실이나 현상을 관찰하거나 측정하여 모은 자료를 정리한 지식. 또는 그 자료.
☆☆
Danh từ
🌏 THÔNG TIN: Tri thức được tổng hợp thành tài liệu mà được tập hợp khi quan sát hay đo lường hiện tượng hay sự việc nào đó. Hoặc tài liệu đó.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cảm ơn (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sức khỏe (155) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (119) • Hẹn (4) • Đời sống học đường (208) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Việc nhà (48) • Tìm đường (20) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn luận (36) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)